Chuyển nhượng
24
SỐ ÁO
30 năm
16 thg 8, 1994
Ai Cập
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
6
Bắt đầu
11
Trận đấu
569
Số phút đã chơi
6,95
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

Zamalek SC
2-2
90
0
0
0
0
7,0

13 thg 8

El Gouna FC
2-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 7

Ismaily SC
4-2
17
0
1
0
0
7,1

20 thg 7

Ceramica Cleopatra
4-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 7

Zamalek SC
0-0
0
0
0
0
0
-

7 thg 7

Al Masry SC
0-1
7
0
0
0
0
-

3 thg 7

Modern Sport FC
1-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 6

ENPPI
0-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 6

National Bank
5-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 5

Pharco FC
1-0
0
0
0
0
0
-
Baladiyat ElMahalla SC

17 thg 8

Premier League
Zamalek SC
2-2
90’
7,0

13 thg 8

Premier League
El Gouna FC
2-1
Ghế

30 thg 7

Premier League
Ismaily SC
4-2
17’
7,1

20 thg 7

Premier League
Ceramica Cleopatra
4-0
Ghế

15 thg 7

Premier League
Zamalek SC
0-0
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 569

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
209
Độ chính xác qua bóng
79,2%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
18,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
384
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
57,9%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
55,8%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
37,5%
Chặn
11
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
30
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

11
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng