26
SỐ ÁO
19 năm
10 thg 2, 2005
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
111
Số phút đã chơi
6,53
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Amiens
3-0
16
0
0
0
0
6,5

30 thg 8

Caen
1-1
61
0
1
0
0
6,8

23 thg 8

Martigues
2-4
34
0
0
0
0
6,3

14 thg 1

Paris Saint-Germain
0-2
0
0
0
0
0
-
Annecy FC

13 thg 9

Ligue 2
Amiens
3-0
16’
6,5

30 thg 8

Ligue 2
Caen
1-1
61’
6,8

23 thg 8

Ligue 2
Martigues
2-4
34’
6,3
Lens

14 thg 1

Ligue 1
Paris Saint-Germain
0-2
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 111

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
26
Độ chính xác qua bóng
72,2%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
66
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
35,7%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Phạm lỗi
4
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
27
6

Sự nghiệp mới

Racing Club Lens Under 19thg 7 2023 - thg 8 2024
7
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng