Jaedin Rhodes
Cape Town City FC
21 năm
11 thg 4, 2003
Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
RWB
RM
LM
RW
AM
Premiership 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo1
Bắt đầu1
Trận đấu85
Số phút đã chơi8,01
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Royal AM
1-1
85
0
1
0
0
8,0
25 thg 5
Mamelodi Sundowns FC
0-1
89
1
0
1
0
7,8
18 thg 5
Richards Bay
3-1
65
1
0
1
0
7,7
12 thg 5
TS Galaxy
1-1
76
0
0
0
0
7,4
7 thg 5
Swallows FC
2-0
36
0
0
0
0
6,9
1 thg 5
Orlando Pirates
0-2
90
0
0
1
0
6,9
28 thg 4
Lamontville Golden Arrows
1-1
74
0
0
1
0
6,8
21 thg 4
Polokwane City
2-2
78
0
0
0
0
7,6
7 thg 4
AmaZulu FC
0-1
45
0
0
0
0
6,7
2 thg 4
Sekhukhune United
2-2
83
0
0
0
0
7,1
Cape Town City FC
14 thg 9
Premiership
Royal AM
1-1
85’
8,0
25 thg 5
Premier Soccer League
Mamelodi Sundowns FC
0-1
89’
7,8
18 thg 5
Premier Soccer League
Richards Bay
3-1
65’
7,7
12 thg 5
Premier Soccer League
TS Galaxy
1-1
76’
7,4
7 thg 5
Premier Soccer League
Swallows FC
2-0
36’
6,9
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 85
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
14
Độ chính xác qua bóng
56,0%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
37
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phục hồi
2
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
60 7 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng