182 cm
Chiều cao
32
SỐ ÁO
19 năm
19 thg 6, 2005
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
forward

First Division A 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
12
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Anderlecht
0-2
5
1
0
0
0
-

14 thg 9

Cercle Brugge
2-3
1
0
0
0
0
-

11 thg 8

Club Brugge
3-2
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

OH Leuven
3-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Standard Liege
0-0
6
0
0
0
0
-

13 thg 7

Feyenoord
3-1
45
0
0
0
0
6,1

2 thg 6

Gent
0-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

Union St.Gilloise
2-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 5

Royal Antwerp
1-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Anderlecht
2-1
0
0
0
0
0
-
Genk

17 thg 9

First Division A
Anderlecht
0-2
5’
-

14 thg 9

First Division A
Cercle Brugge
2-3
1’
-

11 thg 8

First Division A
Club Brugge
3-2
Ghế

3 thg 8

First Division A
OH Leuven
3-1
Ghế

28 thg 7

First Division A
Standard Liege
0-0
6’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
0
Jong KRC Genk (KRC Genk II)thg 6 2023 - vừa xong
26
5

Sự nghiệp mới

20
7
VfL Borussia Mönchengladbach Under 17thg 7 2021 - thg 6 2022
16
6

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng