Chuyển nhượng

Manga Foe Ondoa

Đại lý miễn phí
18 năm
12 thg 12, 2005
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải
CM
RW

Ligue 2 2023/2024

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
11
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.089
Số phút đã chơi
6,72
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 5

Caen
3-0
90
0
0
0
0
6,3

10 thg 5

Quevilly
2-1
90
0
0
0
0
6,3

3 thg 5

Troyes
1-1
73
0
1
0
0
-

27 thg 4

Grenoble
2-0
90
0
0
1
0
7,7

23 thg 4

AC Ajaccio
1-0
90
1
0
0
0
8,6

20 thg 4

Paris FC
2-1
67
0
0
0
0
5,9

13 thg 4

Pau
1-4
64
1
0
0
0
7,5

6 thg 4

Annecy FC
2-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 4

Lyon
3-0
3
0
0
0
0
-

16 thg 3

Guingamp
3-0
21
0
0
0
0
6,3
Valenciennes

17 thg 5

Ligue 2
Caen
3-0
90’
6,3

10 thg 5

Ligue 2
Quevilly
2-1
90’
6,3

3 thg 5

Ligue 2
Troyes
1-1
73’
-

27 thg 4

Ligue 2
Grenoble
2-0
90’
7,7

23 thg 4

Ligue 2
AC Ajaccio
1-0
90’
8,6
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.089

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
21
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
254
Độ chính xác qua bóng
74,9%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
51,7%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
28,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
534
Chạm tại vùng phạt địch
33
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
90,9%
Tranh được bóng
58
Tranh được bóng %
43,6%
Tranh được bóng trên không
22
Tranh được bóng trên không %
46,8%
Chặn
8
Bị chặn
5
Phạm lỗi
20
Phục hồi
65
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

21
4
11
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng