13
SỐ ÁO
20 năm
10 thg 3, 2004
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
9
Trận đấu
76
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 8

Eidsvold TF
3-1
10
0
0
0
0

18 thg 8

Strindheim
3-1
2
0
0
0
0

12 thg 8

Vålerenga 2
1-0
14
0
0
0
0

3 thg 8

Grorud
3-4
0
0
0
0
0

27 thg 7

Junkeren
0-3
0
0
0
0
0

21 thg 7

Stjørdals Blink
2-1
0
0
0
0
0

22 thg 6

Strindheim
1-2
0
0
0
0
0

15 thg 6

Eidsvold TF
2-2
0
0
0
0
0

2 thg 6

Junkeren
3-2
0
0
0
0
0

25 thg 5

Ull/Kisa
0-2
5
0
0
0
0
Kjelsås

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
3-1
10’
-

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
3-1
2’
-

12 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
1-0
14’
-

3 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
3-4
Ghế

27 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
0-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng