5
SỐ ÁO
27 năm
4 thg 5, 1997
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Women's Champions League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
7,14
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 1

Lyon
2-2
90
0
0
0
0
7,2

25 thg 1

Brann
0-1
90
0
0
0
0
7,1

18 thg 1

SKN St. Pölten
1-0
90
0
0
0
0
8,2

13 thg 12, 2023

SKN St. Pölten
0-0
90
0
0
0
0
7,5

22 thg 11, 2023

Brann
1-0
90
0
0
0
0
7,6

14 thg 11, 2023

Lyon
0-9
90
0
0
0
0
5,1
Slavia Prague (W)

31 thg 1

Women's Champions League Grp. B
Lyon (W)
2-2
90’
7,2

25 thg 1

Women's Champions League Grp. B
Brann (W)
0-1
90’
7,1

18 thg 1

Women's Champions League Grp. B
SKN St. Pölten (W)
1-0
90’
8,2

13 thg 12, 2023

Women's Champions League Grp. B
SKN St. Pölten (W)
0-0
90’
7,5

22 thg 11, 2023

Women's Champions League Grp. B
Brann (W)
1-0
90’
7,6
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 540

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
91
Độ chính xác qua bóng
56,5%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
26,0%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
29,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
375
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
58,2%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
5
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
38
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
11

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng