21 năm
18 thg 6, 2003
Pháp
Quốc gia
75 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Panathinaikos
2-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Leicester City
3-0
14
0
0
0
0
6,2

29 thg 3

Lille
2-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 3

Brest
1-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 3

Lyon
0-3
0
0
0
0
0
-

28 thg 1

Toulouse
0-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 1

Lens
2-2
0
0
0
0
0
-

8 thg 11, 2023

PSV Eindhoven
1-0
0
0
0
0
0
-
Lens

29 thg 8

Conference League Qualification
Panathinaikos
2-0
Ghế

10 thg 8

Club Friendlies
Leicester City
3-0
14’
6,2

29 thg 3

Ligue 1
Lille
2-1
Ghế

9 thg 3

Ligue 1
Brest
1-0
Ghế

3 thg 3

Ligue 1
Lyon
0-3
Ghế

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

69
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng