7
SỐ ÁO
Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Premier Soccer League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
170
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Stellenbosch FC
2-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

Cape Town City FC
3-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Orlando Pirates
0-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 5

Polokwane City
0-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 4

AmaZulu FC
2-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 4

Cape Town Spurs
1-0
18
0
0
0
0
6,6

21 thg 4

Kaizer Chiefs
1-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

Swallows FC
1-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Lamontville Golden Arrows
2-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 11, 2023

Cape Town Spurs
1-0
31
1
0
0
0
7,7
Richards Bay

25 thg 5

Premier Soccer League
Stellenbosch FC
2-1
Ghế

18 thg 5

Premier Soccer League
Cape Town City FC
3-1
Ghế

11 thg 5

Premier Soccer League
Orlando Pirates
0-1
Ghế

8 thg 5

Premier Soccer League
Polokwane City
0-0
Ghế

30 thg 4

Premier Soccer League
AmaZulu FC
2-1
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 170

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
58
Độ chính xác qua bóng
72,5%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
60,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
117
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
55,6%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

9
1
54
14
  • Trận đấu
  • Bàn thắng