Eustace Marshall

27 năm
14 thg 2, 1997
Dominica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
4,80
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Cộng hòa Dominica
2-0
90
0
0
0
0
6,1

7 thg 9

Antigua và Barbuda
2-1
90
0
0
0
0
6,9

9 thg 6

Jamaica
2-3
90
0
0
0
0
5,1

6 thg 6

Guatemala
6-0
90
0
0
0
0
4,5

20 thg 11, 2023

Quần đảo Turk và Caicos
2-0
90
0
1
0
0
7,9

16 thg 11, 2023

Quần đảo Virgin thuộc Anh
1-2
90
1
0
0
0
7,8

12 thg 10, 2023

Quần đảo Virgin thuộc Anh
1-1
86
0
0
0
0
6,4
Dominica

10 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 4
Cộng hòa Dominica
2-0
90’
6,1

7 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 4
Antigua và Barbuda
2-1
90’
6,9

9 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. E
Jamaica
2-3
90’
5,1

6 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. E
Guatemala
6-0
90’
4,5

20 thg 11, 2023

CONCACAF Nations League C Grp. 3
Quần đảo Turk và Caicos
2-0
90’
7,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
20
Độ chính xác qua bóng
69,0%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
50,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
47
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
2
Phục hồi
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Đội tuyển quốc gia

8
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng