Amantur Shamurzaev
180 cm
Chiều cao
24 năm
25 thg 1, 2000
Trái
Chân thuận
Kyrgyzstan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
World Cup AFC qualification 2023/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu3
Trận đấu174
Số phút đã chơi6,55
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
11 thg 6
Oman
1-1
89
0
0
0
0
6,6
6 thg 6
Malaysia
1-1
70
0
0
0
0
-
24 thg 4
Central Coast Mariners
3-0
23
0
0
0
0
6,0
17 thg 4
Central Coast Mariners
1-1
85
0
0
1
0
7,0
26 thg 3
Đài Loan
5-1
15
0
0
0
0
-
21 thg 3
Đài Loan
0-2
0
0
0
0
0
-
13 thg 3
Taichung Futuro
1-3
78
0
0
1
0
7,6
6 thg 3
Taichung Futuro
5-0
90
0
0
1
0
8,2
25 thg 1
Oman
1-1
2
0
0
0
0
-
21 thg 1
Ả Rập Xê-út
0-2
3
0
0
0
0
-
Kyrgyzstan
11 thg 6
World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Oman
1-1
89’
6,6
6 thg 6
World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Malaysia
1-1
70’
-
Abdish-Ata
24 thg 4
AFC Cup Final Stage
Central Coast Mariners
3-0
23’
6,0
17 thg 4
AFC Cup Final Stage
Central Coast Mariners
1-1
85’
7,0
Kyrgyzstan
26 thg 3
World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Đài Loan
5-1
15’
-
2023/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 174
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
35
Độ chính xác qua bóng
92,1%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
46
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
25,0%
Phục hồi
5
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 0 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng