Pascal Mulder
FC Emmen
6
SỐ ÁO
25 năm
19 thg 1, 1999
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự99%
Eerste Divisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu540
Số phút đã chơi7,19
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Emmen
16 thg 9
Eerste Divisie
Vitesse
3-3
90’
6,2
13 thg 9
Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
1-3
90’
6,9
30 thg 8
Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
1-2
90’
7,8
23 thg 8
Eerste Divisie
Helmond Sport
0-0
90’
7,5
18 thg 8
Eerste Divisie
FC Volendam
0-1
90’
7,7
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 540
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
438
Độ chính xác qua bóng
85,2%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
47,2%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
614
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
76,9%
Tranh được bóng
46
Tranh được bóng %
59,0%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
56,2%
Chặn
10
Bị chặn
2
Phạm lỗi
10
Phục hồi
35
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự99%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 0 | ||
55 2 | ||
4 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng