Nicolas Dubersarsky
Instituto
177 cm
Chiều cao
19 năm
21 thg 12, 2004
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra9%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự86%
Liga Profesional 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo10
Bắt đầu11
Trận đấu870
Số phút đã chơi6,94
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Central Cordoba de Santiago
2-1
24
0
0
0
0
6,4
24 thg 8
Defensa y Justicia
4-1
73
0
0
1
0
6,8
18 thg 8
Velez Sarsfield
1-0
90
0
0
0
0
6,4
29 thg 7
Boca Juniors
0-0
90
0
0
0
0
8,0
26 thg 7
Atletico Tucuman
1-0
86
0
0
1
0
7,0
19 thg 7
Independiente
3-1
90
0
0
0
0
7,9
14 thg 6
Newell's Old Boys
0-2
90
0
0
0
0
7,2
3 thg 6
Gimnasia LP
2-1
90
0
0
0
0
6,7
26 thg 5
Huracan
1-0
57
0
0
1
0
5,8
19 thg 5
Union
1-1
90
0
0
0
0
7,4
Instituto
13 thg 9
Liga Profesional
Central Cordoba de Santiago
2-1
24’
6,4
24 thg 8
Liga Profesional
Defensa y Justicia
4-1
73’
6,8
18 thg 8
Liga Profesional
Velez Sarsfield
1-0
90’
6,4
29 thg 7
Liga Profesional
Boca Juniors
0-0
90’
8,0
26 thg 7
Liga Profesional
Atletico Tucuman
1-0
86’
7,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,05xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,01xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 870
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,05
xG không tính phạt đền
0,05
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,13
Những đường chuyền thành công
227
Độ chính xác qua bóng
77,5%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
428
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
55,6%
Tranh được bóng
43
Tranh được bóng %
50,6%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
11
Bị chặn
1
Phạm lỗi
15
Phục hồi
67
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra9%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự86%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
13 0 |
Trận đấu Bàn thắng