22 năm
26 thg 9, 2001
Nigeria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

CAF Confed Cup 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
405
Số phút đã chơi
6,91
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 4

USM Alger
2-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 3

USM Alger
1-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 2

Academica Petroleos do Lobito
2-3
45
0
0
0
0
7,0

20 thg 12, 2023

Club Africain
3-0
90
0
0
1
0
5,2

10 thg 12, 2023

Club Africain
1-0
90
0
0
0
0
7,5

3 thg 12, 2023

Dreams FC
2-1
90
0
0
1
0
6,4

26 thg 11, 2023

Academica Petroleos do Lobito
3-0
90
1
0
0
0
8,5
Rivers United FC

7 thg 4

CAF Confederation Cup Final Stage
USM Alger
2-0
Ghế

31 thg 3

CAF Confederation Cup Final Stage
USM Alger
1-0
Ghế

25 thg 2

CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
2-3
45’
7,0

20 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Club Africain
3-0
90’
5,2

10 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Club Africain
1-0
90’
7,5
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 405

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
165
Độ chính xác qua bóng
80,1%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
21,1%

Dẫn bóng

Lượt chạm
308
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
53,8%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
5
Phục hồi
21
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng