27 năm
14 thg 1, 1997
Libya
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

World Cup CAF qualification 2023/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
100
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Benin
2-1
45
0
0
0
0
6,1

4 thg 9

Rwanda
1-1
26
0
0
0
0
7,0

11 thg 6

Cape Verde
1-0
45
0
0
1
0
-

6 thg 6

Mauritius
2-1
55
0
0
0
0
-

3 thg 3

Modern Sport FC
5-0
45
0
0
0
0
6,6

25 thg 2

USM Alger
2-1
61
0
1
0
0
7,9

20 thg 12, 2023

SuperSport United
2-1
45
0
0
0
0
5,8

26 thg 11, 2023

USM Alger
2-0
14
0
0
0
1
5,2
Libya

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Benin
2-1
45’
6,1

4 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Rwanda
1-1
26’
7,0

11 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. D
Cape Verde
1-0
45’
-

6 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. D
Mauritius
2-1
55’
-
Al-Hilal

3 thg 3

CAF Confederation Cup Grp. A
Modern Sport FC
5-0
45’
6,6
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 100

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
0
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Al-Hilal (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2023 - vừa xong
9
0
Al-Nasr Club of Benghazithg 7 2018 - thg 6 2020
3
0

Đội tuyển quốc gia

4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng