43
SỐ ÁO
17 năm
31 thg 1, 2007
Áo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
RW

2. Liga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
329
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

FC Liefering
2-2
26
0
0
0
0

23 thg 8

Amstetten
3-1
76
0
0
0
0

17 thg 8

Kapfenberger SV
1-2
77
0
0
0
0

10 thg 8

Rapid Wien II
4-2
90
0
0
0
0

7 thg 8

Paris Saint-Germain
2-2
3
0
0
0
0

3 thg 8

SW Bregenz
0-0
62
0
0
0
0

12 thg 5

SV Lafnitz
1-4
90
0
0
1
0

3 thg 5

FC Liefering
4-1
58
0
0
0
0

27 thg 4

Dornbirn
2-3
30
0
0
0
0

19 thg 4

Amstetten
1-4
33
0
0
0
0
Sturm Graz II

30 thg 8

2. Liga
FC Liefering
2-2
26’
-

23 thg 8

2. Liga
Amstetten
3-1
76’
-

17 thg 8

2. Liga
Kapfenberger SV
1-2
77’
-

10 thg 8

2. Liga
Rapid Wien II
4-2
90’
-
Sturm Graz

7 thg 8

Club Friendlies
Paris Saint-Germain
2-2
3’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng