22 năm
31 thg 5, 2002
Mauritania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

CAF Champions League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
130
Số phút đã chơi
6,73
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

2 thg 3

Pyramids FC
2-2
1
0
0
0
0
-

24 thg 2

Mamelodi Sundowns FC
0-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 12, 2023

TP Mazembe
2-0
11
0
0
0
0
6,1

9 thg 12, 2023

TP Mazembe
0-0
73
0
0
0
0
6,6

2 thg 12, 2023

Pyramids FC
2-0
45
1
0
0
0
7,5

26 thg 11, 2023

Mamelodi Sundowns FC
3-0
0
0
0
0
0
-
FC Nouadhibou

2 thg 3

CAF Champions League Grp. A
Pyramids FC
2-2
1’
-

24 thg 2

CAF Champions League Grp. A
Mamelodi Sundowns FC
0-2
Ghế

19 thg 12, 2023

CAF Champions League Grp. A
TP Mazembe
2-0
11’
6,1

9 thg 12, 2023

CAF Champions League Grp. A
TP Mazembe
0-0
73’
6,6

2 thg 12, 2023

CAF Champions League Grp. A
Pyramids FC
2-0
45’
7,5
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 130

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
9
Độ chính xác qua bóng
47,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
53
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
47,8%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng