Amir Medhat
National Bank
20
SỐ ÁO
33 năm
7 thg 7, 1991
Ai Cập
Quốc gia
90 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Premier League 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu9
Trận đấu702
Số phút đã chơi6,66
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 8
El Dakhleya
0-0
90
0
0
0
0
7,5
13 thg 8
Pharco FC
0-0
0
0
0
0
0
-
20 thg 7
Al Ittihad Alexandria
0-0
90
0
0
0
0
6,5
28 thg 6
Al Mokawloon Al Arab
1-4
0
0
0
0
0
-
24 thg 6
Baladiyat ElMahalla SC
5-0
9
0
0
0
0
-
17 thg 6
El Gouna FC
1-1
90
0
0
0
0
7,1
21 thg 5
Ceramica Cleopatra
1-0
77
0
0
0
0
6,8
16 thg 5
Al Masry SC
5-2
90
0
0
1
0
5,9
10 thg 5
Modern Sport FC
1-1
90
0
0
0
0
6,3
5 thg 5
ENPPI
1-5
0
0
0
0
0
-
National Bank
18 thg 8
Premier League
El Dakhleya
0-0
90’
7,5
13 thg 8
Premier League
Pharco FC
0-0
Ghế
20 thg 7
Premier League
Al Ittihad Alexandria
0-0
90’
6,5
28 thg 6
Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-4
Ghế
24 thg 6
Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
5-0
9’
-
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 702
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
2
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
268
Độ chính xác qua bóng
80,2%
Bóng dài chính xác
31
Độ chính xác của bóng dài
39,2%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
399
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
53,8%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
56,2%
Chặn
3
Phạm lỗi
8
Phục hồi
28
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
58 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng