33
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 1, 2003
Phải
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
230 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền đạo
CM
LM
ST

Premier League 2023/2024

4
Bàn thắng
4
Kiến tạo
27
Bắt đầu
31
Trận đấu
2.380
Số phút đã chơi
7,03
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 8

Al Mokawloon Al Arab
1-1
45
0
0
0
0
6,6

30 thg 7

Baladiyat ElMahalla SC
4-2
90
0
1
0
0
7,9

22 thg 7

El Gouna FC
1-1
90
0
0
0
0
6,5

7 thg 7

Zamalek SC
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 7

Ceramica Cleopatra
1-0
90
0
0
0
0
6,9

27 thg 6

Al Masry SC
0-1
72
0
0
0
0
7,4

23 thg 6

Modern Sport FC
0-1
45
0
0
0
0
6,8

17 thg 6

ENPPI
2-2
45
0
0
0
0
6,9

26 thg 5

National Bank
2-2
90
1
0
0
0
8,3

19 thg 5

Pyramids FC
0-2
27
0
0
0
0
6,4
Ismaily SC

13 thg 8

Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
45’
6,6

30 thg 7

Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
4-2
90’
7,9

22 thg 7

Premier League
El Gouna FC
1-1
90’
6,5

7 thg 7

Premier League
Zamalek SC
2-1
Ghế

3 thg 7

Premier League
Ceramica Cleopatra
1-0
90’
6,9
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.380

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
58
Sút trúng đích
21

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
684
Độ chính xác qua bóng
75,4%
Bóng dài chính xác
55
Độ chính xác của bóng dài
48,7%
Các cơ hội đã tạo ra
32
Bóng bổng thành công
11
Độ chính xác băng chéo
18,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
33
Dắt bóng thành công
45,2%
Lượt chạm
1.369
Chạm tại vùng phạt địch
74
Bị truất quyền thi đấu
34
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
41

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
30
Tranh bóng thành công %
81,1%
Tranh được bóng
148
Tranh được bóng %
46,5%
Tranh được bóng trên không
37
Tranh được bóng trên không %
54,4%
Chặn
18
Bị chặn
10
Phạm lỗi
44
Phục hồi
120
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
17
Rê bóng qua
25

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

45
4

Đội tuyển quốc gia

Egypt Youththg 2 2023 - vừa xong
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng