19
SỐ ÁO
18 năm
30 thg 1, 2006
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
8
Trận đấu
119
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 5

Nea Salamis
1-1
2
0
0
0
0

8 thg 5

Apollon Limassol
1-5
20
0
0
0
0

29 thg 4

Othellos Athienou
3-1
19
0
0
0
0

23 thg 4

Doxa Katokopia
2-3
13
0
0
0
0

20 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
20
0
0
0
0

13 thg 4

Ethnikos Achnas
6-2
1
0
0
0
0

8 thg 4

AEL Limassol
1-5
17
0
0
0
0

4 thg 4

Nea Salamis
0-3
0
0
0
0
0

29 thg 3

Apollon Limassol
1-0
19
0
0
0
0

4 thg 1

Doxa Katokopia
1-1
0
0
0
0
0
AEZ Zakakiou

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-1
2’
-

8 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
1-5
20’
-

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
3-1
19’
-

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-3
13’
-

20 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
20’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng