22 năm
21 thg 2, 2002
Angola
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

CAF Confed Cup 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
8
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
5,88
Xếp hạng
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 3

Club Africain
1-1
90
0
0
0
0
7,0

25 thg 2

Rivers United FC
2-3
0
0
0
0
0
-

20 thg 12, 2023

Dreams FC
4-0
90
0
0
0
0
5,7

10 thg 12, 2023

Dreams FC
2-3
90
0
0
0
0
4,9

3 thg 12, 2023

Club Africain
1-3
0
0
0
0
0
-

26 thg 11, 2023

Rivers United FC
3-0
0
0
0
0
0
-
Academica Petroleos do Lobito

3 thg 3

CAF Confederation Cup Grp. C
Club Africain
1-1
90’
7,0

25 thg 2

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
2-3
Ghế

20 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
4-0
90’
5,7

10 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
2-3
90’
4,9

3 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Club Africain
1-3
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
8
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
50,0%
Số bàn thắng được công nhận
8
Số trận giữ sạch lưới
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Tính giá cao
4

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
48,5%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
29,0%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Académica Petróleos do Lobitothg 7 2023 - vừa xong
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng