20
SỐ ÁO
19 năm
6 thg 9, 2005
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Kvindeligaen 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 6

AGF
2-4
0
0
0
0
0

9 thg 6

FC Nordsjælland
2-0
0
0
0
0
0

25 thg 5

HB Køge
0-4
0
0
0
0
0

12 thg 5

Fortuna Hjørring
1-0
24
0
0
0
0

21 thg 4

Fortuna Hjørring
1-1
0
0
0
0
0

13 thg 4

FC Nordsjælland
0-1
44
0
0
0
0

23 thg 3

AGF
3-0
0
0
0
0
0

17 thg 3

Brøndby IF
0-2
0
0
0
0
0

16 thg 12, 2023

FC Nordsjælland
1-0
17
0
0
0
0

9 thg 12, 2023

Brøndby IF
0-1
11
0
0
0
0
Kolding IF (W)

15 thg 6

Kvindeligaen Championship Group
AGF (W)
2-4
Ghế

9 thg 6

Kvindeligaen Championship Group
FC Nordsjælland (W)
2-0
Ghế

25 thg 5

Kvindeligaen Championship Group
HB Køge (W)
0-4
Ghế

12 thg 5

Kvindeligaen Championship Group
Fortuna Hjørring (W)
1-0
24’
-

21 thg 4

Kvindeligaen Championship Group
Fortuna Hjørring (W)
1-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng