49
SỐ ÁO
16 năm
24 thg 1, 2008
Pháp
Quốc gia
75 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
67
Số phút đã chơi
5,96
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Brest
3-1
10
0
0
0
0
6,0

1 thg 9

Lille
1-3
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

Montpellier
6-0
12
0
0
0
0
6,1

16 thg 8

Le Havre
1-4
45
0
0
0
0
5,7

10 thg 8

RB Leipzig
1-1
62
0
0
0
0
6,5

7 thg 8

Sturm Graz
2-2
72
1
0
0
0
7,7
Paris Saint-Germain

14 thg 9

Ligue 1
Brest
3-1
10’
6,0

1 thg 9

Ligue 1
Lille
1-3
Ghế

23 thg 8

Ligue 1
Montpellier
6-0
12’
6,1

16 thg 8

Ligue 1
Le Havre
1-4
45’
5,7

10 thg 8

Club Friendlies
RB Leipzig
1-1
62’
6,5
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 100%
  • 2Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,26xG
6 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,09xG0,18xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 67

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,26
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,86
xG không tính phạt đền
0,26
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
19
Độ chính xác qua bóng
95,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
39
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
9,1%
Phạm lỗi
2
Phục hồi
4
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0

Sự nghiệp mới

4
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng