179 cm
Chiều cao
34
SỐ ÁO
19 năm
24 thg 12, 2004
Trái
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự95%

Premier League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
33
Số phút đã chơi
6,43
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC Krasnodar
2-0
5
0
0
0
0
-

1 thg 9

Fakel
4-1
28
0
0
1
0
6,4

25 thg 8

Lokomotiv Moscow
3-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

FC Orenburg
3-2
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

Rubin Kazan
1-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

Zenit St. Petersburg
2-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Rubin Kazan
3-1
24
0
0
0
1
4,8

6 thg 5

Lokomotiv Moscow
1-0
45
0
0
1
0
6,5

2 thg 5

Baltika
0-1
90
0
0
0
0
-

25 thg 4

Ural
0-1
0
0
0
0
0
-
FC Rostov

14 thg 9

Premier League
FC Krasnodar
2-0
5’
-

1 thg 9

Premier League
Fakel
4-1
28’
6,4

25 thg 8

Premier League
Lokomotiv Moscow
3-2
Ghế

17 thg 8

Premier League
FC Orenburg
3-2
Ghế

9 thg 8

Premier League
Rubin Kazan
1-1
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự95%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

9
0
10
0

Đội tuyển quốc gia

Egypt Youththg 2 2023 - vừa xong
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng