183 cm
Chiều cao
24 năm
14 thg 6, 2000
Angola
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

CAF Confed Cup 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
6,10
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 3

Club Africain
1-1
90
0
0
0
0
6,8

25 thg 2

Rivers United FC
2-3
90
0
0
0
0
6,0

20 thg 12, 2023

Dreams FC
4-0
90
0
0
0
0
4,6

10 thg 12, 2023

Dreams FC
2-3
90
0
0
0
0
6,6

3 thg 12, 2023

Club Africain
1-3
90
0
0
0
0
6,5
Academica Petroleos do Lobito

3 thg 3

CAF Confederation Cup Grp. C
Club Africain
1-1
90’
6,8

25 thg 2

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
2-3
90’
6,0

20 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
4-0
90’
4,6

10 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
2-3
90’
6,6

3 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Club Africain
1-3
90’
6,5
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 450

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
96
Độ chính xác qua bóng
59,6%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
27,3%

Dẫn bóng

Lượt chạm
254
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
42
Tranh được bóng %
62,7%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
68,2%
Chặn
13
Phạm lỗi
5
Phục hồi
12
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Académica Petróleos do Lobitothg 7 2023 - vừa xong
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng