21 năm
15 thg 8, 2003
Tanzania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Guinea
1-2
18
0
0
0
0
6,1

4 thg 9

Ethiopia
0-0
45
0
0
1
0
6,2

11 thg 6

Zambia
0-1
90
0
0
0
0
-
Tanzania

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. H
Guinea
1-2
18’
6,1

4 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. H
Ethiopia
0-0
45’
6,2

11 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. E
Zambia
0-1
90’
-

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
Tanzania Under 20thg 1 2021 - vừa xong
3
0
Tanzania Under 17thg 4 2019 - thg 12 2020
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng