170 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
22 năm
14 thg 9, 2002
Côte d’Ivoire
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
76
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 5

Nea Salamis
1-1
0
0
0
0
0

8 thg 5

Apollon Limassol
1-5
0
0
0
0
0

29 thg 4

Othellos Athienou
3-1
11
0
0
0
0

23 thg 4

Doxa Katokopia
2-3
26
0
0
0
0

20 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
10
0
0
0
0

13 thg 4

Ethnikos Achnas
6-2
13
0
0
0
0

8 thg 4

AEL Limassol
1-5
0
0
0
0
0

4 thg 4

Nea Salamis
0-3
0
0
0
0
0

29 thg 3

Apollon Limassol
1-0
0
0
0
0
0

16 thg 3

Othellos Athienou
0-4
0
0
0
0
0
AEZ Zakakiou

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-1
Ghế

8 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
1-5
Ghế

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
3-1
11’
-

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-3
26’
-

20 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
10’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng