19 năm
15 thg 7, 2005
Trái
Chân thuận
Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải
LM
RW
LW

First Division B 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Orlando Pirates
1-1
90
0
1
0
0
8,2

10 thg 5

Cape Town Spurs
0-0
90
0
0
1
0
7,8

7 thg 5

Sekhukhune United
1-1
22
0
0
0
0
6,0

1 thg 5

Royal AM
0-1
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Kaizer Chiefs
2-1
45
0
0
0
0
6,6

20 thg 4

Chippa United
0-2
6
0
0
0
0
-

17 thg 4

Polokwane City
1-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

TS Galaxy
0-1
58
0
0
0
0
6,0

3 thg 4

Lamontville Golden Arrows
2-2
85
0
1
1
0
8,0

12 thg 3

Mamelodi Sundowns FC
1-1
71
0
0
0
0
6,0
SuperSport United

25 thg 5

Premier Soccer League
Orlando Pirates
1-1
90’
8,2

10 thg 5

Premier Soccer League
Cape Town Spurs
0-0
90’
7,8

7 thg 5

Premier Soccer League
Sekhukhune United
1-1
22’
6,0

1 thg 5

Premier Soccer League
Royal AM
0-1
Ghế

27 thg 4

Premier Soccer League
Kaizer Chiefs
2-1
45’
6,6
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Club NXT (Club Brugge KV II) (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
1
1
30
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng