82
SỐ ÁO
18 năm
21 thg 10, 2005
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

1. Division 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
2
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

AEL Limassol
4-3
0
0
0
0
0

7 thg 5

Nea Salamis
1-3
0
0
0
0
0

29 thg 4

Apollon Limassol
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 4

Othellos Athienou
6-6
0
0
0
0
0

20 thg 4

AEZ Zakakiou
2-5
0
0
0
0
0

13 thg 4

Doxa Katokopia
2-1
0
0
0
0
0

7 thg 4

Ethnikos Achnas
1-4
0
0
0
0
0

3 thg 4

AEL Limassol
0-0
0
0
0
0
0

30 thg 3

Nea Salamis
0-2
0
0
0
0
0

15 thg 3

Apollon Limassol
0-0
0
0
0
0
0
Karmiotissa Pano Polemidion

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
4-3
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-3
Ghế

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
0-0
Ghế

24 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
6-6
Ghế

20 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
2-5
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng