1
SỐ ÁO
20 năm
10 thg 7, 2004
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

League One 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Cove Rangers
1-3
90
0
0
0
0

31 thg 8

Dumbarton
2-2
90
0
0
0
0

24 thg 8

Inverness CT
0-0
90
0
0
0
0

17 thg 8

Arbroath
0-3
90
0
0
0
0

10 thg 8

Stenhousemuir
2-0
90
0
0
0
0

3 thg 8

Montrose
1-1
90
0
0
0
0

4 thg 5

Cove Rangers
3-1
69
0
0
0
0

27 thg 4

Stirling Albion
1-3
90
0
0
0
0

20 thg 4

Annan Athletic
1-2
90
0
0
0
0

16 thg 4

Montrose
1-0
90
0
0
0
0
Kelty Hearts

14 thg 9

League One
Cove Rangers
1-3
90’
-

31 thg 8

League One
Dumbarton
2-2
90’
-

24 thg 8

League One
Inverness CT
0-0
90’
-

17 thg 8

League One
Arbroath
0-3
90’
-

10 thg 8

League One
Stenhousemuir
2-0
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng