24 năm
29 thg 6, 2000
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Superettan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
6
Trận đấu
51
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Lunds BK
4-2
90
0
0
0
0

7 thg 9

Eskilsminne IF
0-3
73
1
0
0
0

31 thg 8

Ariana FC
4-3
77
0
0
0
0

24 thg 8

Ängelholms FF
2-3
90
0
0
0
0

17 thg 8

Norrby
1-1
90
1
0
1
0

10 thg 8

Ljungskile
1-1
55
0
0
0
0

3 thg 8

Tvååkers IF
1-1
60
0
0
0
0

30 thg 6

Trelleborgs FF
1-4
0
0
0
0
0

1 thg 6

IK Brage
1-0
0
0
0
0
0

26 thg 5

Skövde AIK
1-2
0
0
0
0
0
Oskarshamns AIK

14 thg 9

Ettan Soedra
Lunds BK
4-2
90’
-

7 thg 9

Ettan Soedra
Eskilsminne IF
0-3
73’
-

31 thg 8

Ettan Soedra
Ariana FC
4-3
77’
-

24 thg 8

Ettan Soedra
Ängelholms FF
2-3
90’
-

17 thg 8

Ettan Soedra
Norrby
1-1
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng