6
SỐ ÁO
25 năm
12 thg 10, 1998
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Ettan Norra 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Örebro Syrianska IF
0-1
24
0
0
0
0

8 thg 9

Assyriska FF
2-1
0
0
0
0
0

1 thg 9

Karlbergs BK
1-1
0
0
0
0
0

24 thg 8

Umeå
3-0
0
0
0
1
0

17 thg 8

Friska Viljor
2-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

FC Stockholm Internazionale
2-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

IF Karlstad
0-6
0
0
0
0
0

23 thg 6

FBK Karlstad
2-3
0
1
0
1
0

16 thg 6

Täby FK
1-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Friska Viljor
2-1
0
0
0
0
0
Piteå

15 thg 9

Ettan Norra
Örebro Syrianska IF
0-1
24’
-

8 thg 9

Ettan Norra
Assyriska FF
2-1
Ghế

1 thg 9

Ettan Norra
Karlbergs BK
1-1
Ghế

24 thg 8

Ettan Norra
Umeå
3-0
Ghế

17 thg 8

Ettan Norra
Friska Viljor
2-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng