17
SỐ ÁO
20 năm
28 thg 8, 2004
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm14%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự98%

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
182
Số phút đã chơi
6,43
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Roda JC Kerkrade
0-0
45
0
0
0
0
6,3

30 thg 8

FC Dordrecht
2-0
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

TOP Oss
1-0
28
0
0
1
0
5,8

18 thg 8

Helmond Sport
0-1
45
0
0
0
0
6,3

9 thg 8

MVV Maastricht
0-1
64
0
0
0
0
7,3

10 thg 5

Helmond Sport
1-1
19
0
0
0
0
6,9

3 thg 5

Roda JC Kerkrade
2-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 4

Jong Ajax
2-1
58
0
0
0
0
6,5

5 thg 4

ADO Den Haag
0-2
68
0
0
0
0
6,3

29 thg 3

FC Eindhoven
0-3
18
0
0
0
0
5,8
Cambuur

16 thg 9

Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
0-0
45’
6,3

30 thg 8

Eerste Divisie
FC Dordrecht
2-0
Ghế

23 thg 8

Eerste Divisie
TOP Oss
1-0
28’
5,8

18 thg 8

Eerste Divisie
Helmond Sport
0-1
45’
6,3

9 thg 8

Eerste Divisie
MVV Maastricht
0-1
64’
7,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 182

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
37
Độ chính xác qua bóng
66,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
97
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
43,3%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm14%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự98%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng