Scott Bennett
Cheltenham Town
178 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
33 năm
30 thg 11, 1990
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm4%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự48%
League Two 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu534
Số phút đã chơi7,02
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Salford City
2-1
90
0
0
0
0
7,1
7 thg 9
Harrogate Town
1-0
90
0
0
0
0
7,7
31 thg 8
Walsall
2-1
90
0
0
0
0
7,3
24 thg 8
AFC Wimbledon
0-1
84
0
0
1
0
6,4
17 thg 8
Grimsby Town
3-2
90
0
0
1
0
6,0
14 thg 8
Plymouth Argyle
3-0
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Newport County
3-2
90
0
0
0
0
7,6
27 thg 4
Bradford City
4-1
66
0
0
0
0
7,2
20 thg 4
Salford City
0-1
65
0
0
0
0
6,3
9 thg 4
Accrington Stanley
1-3
83
0
0
0
0
5,8
Cheltenham Town
14 thg 9
League Two
Salford City
2-1
90’
7,1
7 thg 9
League Two
Harrogate Town
1-0
90’
7,7
31 thg 8
League Two
Walsall
2-1
90’
7,3
24 thg 8
League Two
AFC Wimbledon
0-1
84’
6,4
17 thg 8
League Two
Grimsby Town
3-2
90’
6,0
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,14xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 534
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,14
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,35
xG không tính phạt đền
0,14
Cú sút
2
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
150
Độ chính xác qua bóng
67,0%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
35,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
334
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
43
Tranh được bóng %
59,7%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
58,3%
Chặn
21
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm4%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự48%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 0 | ||
352 11 | ||
11 0 | ||
3 0 | ||
15 1 | ||
4 0 | ||
141 18 | ||
0 1 | ||
Trận đấu Bàn thắng