18 năm
16 thg 7, 2006
Hy Lạp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
87
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

Ethnikos Achnas
6-3
0
0
0
0
0

7 thg 5

Othellos Athienou
3-0
16
0
0
0
0

29 thg 4

AEL Limassol
2-2
6
0
0
0
0

23 thg 4

AEZ Zakakiou
2-3
3
0
0
0
0

19 thg 4

Nea Salamis
1-0
0
0
0
0
0

13 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
2-1
0
0
0
0
0

6 thg 4

Apollon Limassol
0-2
0
0
0
0
0

3 thg 4

Ethnikos Achnas
1-2
0
0
0
0
0

29 thg 3

Othellos Athienou
0-1
0
0
0
0
0

15 thg 3

AEL Limassol
0-0
0
0
0
0
0
Doxa Katokopia

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
6-3
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
3-0
16’
-

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
2-2
6’
-

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
2-3
3’
-

19 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-0
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng