3
SỐ ÁO
21 năm
22 thg 4, 2003
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
15
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.358
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC Rosengård
0-4
90
0
0
0
0

1 thg 9

Kristianstads DFF
3-1
79
0
0
0
0

28 thg 8

Linköpings FC
2-1
90
0
0
0
0

25 thg 8

Brommapojkarna
1-0
90
0
0
0
0

6 thg 7

Djurgården
1-0
12
0
0
0
0

30 thg 6

Vittsjö GIK
0-0
90
0
0
0
0

26 thg 6

BK Häcken
0-1
7
0
0
0
0

20 thg 6

FC Rosengård
4-0
90
0
0
0
0

16 thg 6

Linköpings FC
2-1
0
0
0
0
0

12 thg 6

Trelleborgs FF
1-1
13
0
0
0
0
KIF Örebro (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
FC Rosengård (W)
0-4
90’
-

1 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
3-1
79’
-

28 thg 8

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
2-1
90’
-

25 thg 8

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
1-0
90’
-

6 thg 7

Damallsvenskan
Djurgården (W)
1-0
12’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng