1
SỐ ÁO
20 năm
24 thg 7, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Damallsvenskan 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Vittsjö GIK
1-4
0
0
0
0
0

8 thg 9

Piteå IF
3-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

IFK Norrköping
1-2
0
0
0
0
0

26 thg 8

Hammarby IF
0-8
90
0
0
0
0

12 thg 6

KIF Örebro
1-1
0
0
0
0
0

8 thg 6

Linköpings FC
0-3
0
0
0
0
0

26 thg 5

Vittsjö GIK
3-0
0
0
0
0
0

19 thg 5

Brommapojkarna
0-2
0
0
0
0
0

12 thg 5

Kristianstads DFF
3-1
0
0
0
0
0

9 thg 5

AIK
1-5
0
0
0
0
0
Trelleborgs FF (W)

15 thg 9

Damallsvenskan
Vittsjö GIK (W)
1-4
Ghế

8 thg 9

Damallsvenskan
Piteå IF (W)
3-1
Ghế

31 thg 8

Damallsvenskan
IFK Norrköping (W)
1-2
Ghế

26 thg 8

Damallsvenskan
Hammarby IF (W)
0-8
90’
-

12 thg 6

Damallsvenskan
KIF Örebro (W)
1-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng