3
SỐ ÁO
20 năm
5 thg 7, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Elitettan 2024

0
Bàn thắng
5
Bắt đầu
8
Trận đấu
465
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Örebro
1-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Jitex BK
4-2
0
0
0
0
0

1 thg 9

Sunnanå SK
2-3
0
0
0
0
0

23 thg 8

Gamla Upsala
2-0
0
0
0
0
0

18 thg 8

Alingsås FC United
2-1
0
0
0
0
0

11 thg 8

IK Uppsala Fotboll
2-1
0
0
0
0
0

6 thg 7

Sundsvalls DFF
0-0
0
0
0
0
0

29 thg 6

Bollstanäs SK
4-1
0
0
0
0
0

25 thg 5

Alingsås FC United
1-1
0
0
0
0
0

19 thg 5

IFK Kalmar
0-5
4
0
0
0
0
Eskilstuna United DFF (W)

13 thg 9

Elitettan
Örebro (W)
1-1
Ghế

7 thg 9

Elitettan
Jitex BK (W)
4-2
Ghế

1 thg 9

Elitettan
Sunnanå SK (W)
2-3
Ghế

23 thg 8

Elitettan
Gamla Upsala (W)
2-0
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Alingsås FC United (W)
2-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng