25 năm
22 thg 10, 1998
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Elitettan 2024

7
Bàn thắng
13
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.220
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Malmö FF
1-0
0
0
0
0
0

7 thg 9

IFK Kalmar
2-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Alingsås FC United
1-1
28
0
0
0
0

10 thg 8

Lidköpings FK
2-1
0
1
0
0
0

6 thg 7

Umeå IK
3-1
0
1
0
0
0

29 thg 6

Sunnanå SK
1-2
0
0
0
0
0

20 thg 6

IFK Kalmar
0-4
0
1
0
0
0

15 thg 6

Malmö FF
1-2
0
0
0
0
0

8 thg 6

Bollstanäs SK
1-2
0
0
0
0
0

24 thg 5

IK Uppsala Fotboll
1-6
44
0
0
0
0
Gamla Upsala (W)

14 thg 9

Elitettan
Malmö FF (W)
1-0
Ghế

7 thg 9

Elitettan
IFK Kalmar (W)
2-1
Ghế

31 thg 8

Elitettan
Alingsås FC United (W)
1-1
28’
-

10 thg 8

Elitettan
Lidköpings FK (W)
2-1
Ghế

6 thg 7

Elitettan
Umeå IK (W)
3-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng