19
SỐ ÁO
24 năm
1 thg 8, 2000
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Elitettan 2024

7
Bàn thắng
12
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.092
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

Umeå IK
2-3
0
0
0
0
0

10 thg 8

IFK Kalmar
3-1
17
1
0
0
0

6 thg 7

IK Uppsala Fotboll
1-3
0
0
0
0
0

29 thg 6

Alingsås FC United
2-2
0
1
0
0
0

19 thg 6

Jitex BK
3-1
0
1
0
0
0

15 thg 6

Gamla Upsala
1-2
0
1
0
0
0

8 thg 6

Örebro
3-1
0
0
0
0
0

24 thg 5

Lidköpings FK
0-5
0
1
0
0
0

18 thg 5

Sundsvalls DFF
2-1
0
1
0
0
0

11 thg 5

Bollstanäs SK
0-2
0
0
0
0
0
Malmö FF (W)

17 thg 8

Elitettan
Umeå IK (W)
2-3
Ghế

10 thg 8

Elitettan
IFK Kalmar (W)
3-1
17’
-

6 thg 7

Elitettan
IK Uppsala Fotboll (W)
1-3
Ghế

29 thg 6

Elitettan
Alingsås FC United (W)
2-2
Ghế

19 thg 6

Elitettan
Jitex BK (W)
3-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng