171 cm
Chiều cao
99
SỐ ÁO
19 năm
26 thg 5, 2005
Burkina Faso
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng93%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự11%

First Division A 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
6
Trận đấu
268
Số phút đã chơi
6,52
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Genk
2-3
76
1
0
0
0
6,9

10 thg 9

Malawi
3-1
77
0
0
0
0
6,7

6 thg 9

Senegal
1-1
8
0
0
0
0
-

1 thg 9

Club Brugge
3-0
18
0
0
0
0
6,1

29 thg 8

Wisła Kraków
1-4
90
0
0
0
0
-

22 thg 8

Wisła Kraków
1-6
45
1
0
0
0
-

18 thg 8

OH Leuven
1-1
90
0
0
1
0
6,9

15 thg 8

Molde
1-0
63
1
0
0
0
7,3

11 thg 8

Beerschot
4-1
31
1
0
0
0
7,2

8 thg 8

Molde
3-0
63
0
0
0
0
-
Cercle Brugge

14 thg 9

First Division A
Genk
2-3
76’
6,9
Burkina Faso

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Malawi
3-1
77’
6,7

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Senegal
1-1
8’
-
Cercle Brugge

1 thg 9

First Division A
Club Brugge
3-0
18’
6,1

29 thg 8

Conference League Qualification
Wisła Kraków
1-4
90’
-
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 40%
  • 10Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 1,54xG
2 - 3
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,04xG0,18xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 268

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,54
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,77
xG không tính phạt đền
1,54
Cú sút
10
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,47
Những đường chuyền thành công
37
Độ chính xác qua bóng
59,7%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
44,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
14,3%
Lượt chạm
140
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
41,2%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
31,6%
Chặn
1
Bị chặn
3
Phạm lỗi
4
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng93%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự11%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cercle Brugge KSV Bthg 7 2024 - vừa xong
19
4

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng