9
SỐ ÁO
17 năm
27 thg 10, 2006
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Elitettan 2024

0
Bàn thắng
4
Bắt đầu
8
Trận đấu
291
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 7

IFK Kalmar
0-4
1
0
0
0
0

29 thg 6

Gamla Upsala
1-2
0
0
0
0
0

15 thg 6

Jitex BK
1-2
10
0
0
0
0

26 thg 5

Örebro
2-2
0
0
0
0
0

19 thg 5

IK Uppsala Fotboll
1-0
0
0
0
0
0

12 thg 5

Mallbackens IF
2-1
10
0
0
0
0

5 thg 5

Sundsvalls DFF
2-0
0
0
0
0
0

1 thg 5

Lidköpings FK
3-1
0
0
0
0
0

26 thg 4

Malmö FF
0-2
0
0
0
0
0

19 thg 4

Umeå IK
1-0
8
0
0
0
0
Sunnanå SK (W)

7 thg 7

Elitettan
IFK Kalmar (W)
0-4
1’
-

29 thg 6

Elitettan
Gamla Upsala (W)
1-2
Ghế

15 thg 6

Elitettan
Jitex BK (W)
1-2
10’
-

26 thg 5

Elitettan
Örebro (W)
2-2
Ghế

19 thg 5

Elitettan
IK Uppsala Fotboll (W)
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng