3
SỐ ÁO
20 năm
3 thg 7, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Elitettan 2024

2
Bàn thắng
10
Bắt đầu
14
Trận đấu
929
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Lidköpings FK
0-4
0
0
0
0
0

24 thg 8

Alingsås FC United
0-4
0
0
0
0
0

18 thg 8

Sundsvalls DFF
1-2
0
0
0
0
0

11 thg 8

Mallbackens IF
0-1
0
0
0
0
0

6 thg 7

Mallbackens IF
4-1
20
0
0
0
0

30 thg 6

IFK Kalmar
3-0
44
0
0
0
0

20 thg 6

Eskilstuna United DFF
2-0
2
0
0
0
0

13 thg 6

IK Uppsala Fotboll
1-0
4
0
0
0
0

8 thg 6

Malmö FF
3-1
0
0
0
0
0

26 thg 5

Sunnanå SK
2-2
0
1
0
0
0
Örebro (W)

31 thg 8

Elitettan
Lidköpings FK (W)
0-4
Ghế

24 thg 8

Elitettan
Alingsås FC United (W)
0-4
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Sundsvalls DFF (W)
1-2
Ghế

11 thg 8

Elitettan
Mallbackens IF (W)
0-1
Ghế

6 thg 7

Elitettan
Mallbackens IF (W)
4-1
20’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng