8
SỐ ÁO
26 năm
25 thg 11, 1997
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Elitettan 2024

0
Bàn thắng
16
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.391
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

Bollstanäs SK
1-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Lidköpings FK
0-4
0
0
0
0
0

24 thg 8

Alingsås FC United
0-4
0
0
0
1
0

18 thg 8

Sundsvalls DFF
1-2
0
0
0
0
0

6 thg 7

Mallbackens IF
4-1
0
0
0
1
0

30 thg 6

IFK Kalmar
3-0
0
0
0
0
0

20 thg 6

Eskilstuna United DFF
2-0
0
0
0
0
0

13 thg 6

IK Uppsala Fotboll
1-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Malmö FF
3-1
0
0
0
0
0

26 thg 5

Sunnanå SK
2-2
0
0
0
0
0
Örebro (W)

7 thg 9

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
1-0
Ghế

31 thg 8

Elitettan
Lidköpings FK (W)
0-4
Ghế

24 thg 8

Elitettan
Alingsås FC United (W)
0-4
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Sundsvalls DFF (W)
1-2
Ghế

6 thg 7

Elitettan
Mallbackens IF (W)
4-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng