30
SỐ ÁO
20 năm
2 thg 2, 2004
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
4
Trận đấu
46
Số phút đã chơi
6,55
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

23 thg 8

Sibenik
0-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Slaven
2-2
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Hajduk Split
1-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Rijeka
4-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

Rudes
3-3
1
0
0
0
0
-

12 thg 5

Slaven
2-1
18
0
0
0
0
6,7

4 thg 5

Osijek
3-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Rijeka
3-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 4

Dinamo Zagreb
0-1
21
0
0
1
0
6,4

13 thg 4

NK Varazdin
0-2
0
0
0
0
0
-
NK Lokomotiva

23 thg 8

HNL
Sibenik
0-1
Ghế

17 thg 8

HNL
Slaven
2-2
Ghế

11 thg 8

HNL
Hajduk Split
1-1
Ghế

4 thg 8

HNL
Rijeka
4-0
Ghế

18 thg 5

HNL
Rudes
3-3
1’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
1
4
0
NK Jarun Zagrebthg 8 2023 - thg 6 2024
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng