29 năm
29 thg 12, 1994
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

KNVB Cup 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
330
Số phút đã chơi
7,52
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 1

Cambuur
3-4
120
1
0
0
0
7,6

21 thg 12, 2023

Ajax
3-2
90
0
0
0
0
7,0

1 thg 11, 2023

SVV Scheveningen
0-0
120
0
0
0
0
8,0
USV Hercules

25 thg 1

KNVB Cup
Cambuur
3-4
120’
7,6

21 thg 12, 2023

KNVB Cup
Ajax
3-2
90’
7,0

1 thg 11, 2023

KNVB Cup
SVV Scheveningen
0-0
120’
8,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 330

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
133
Độ chính xác qua bóng
81,1%
Bóng dài chính xác
30
Độ chính xác của bóng dài
69,8%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
216
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
70,6%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
70,0%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng