173 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
21 năm
29 thg 1, 2003
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
5
Trận đấu
153
Số phút đã chơi
6,32
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Roda JC Kerkrade
0-0
22
0
0
0
0
6,8

13 thg 9

Jong Ajax
0-1
29
0
0
0
0
6,2

30 thg 8

FC Dordrecht
2-0
53
0
0
1
0
6,3

23 thg 8

TOP Oss
1-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Helmond Sport
0-1
45
0
0
0
0
6,0

9 thg 8

MVV Maastricht
0-1
4
0
0
0
0
-

26 thg 4

FC Dordrecht
3-3
45
0
1
0
0
7,1

20 thg 4

FC Groningen
3-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 2

Willem II
1-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 1

TOP Oss
1-2
0
0
0
0
0
-
Cambuur

16 thg 9

Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
0-0
22’
6,8

13 thg 9

Eerste Divisie
Jong Ajax
0-1
29’
6,2

30 thg 8

Eerste Divisie
FC Dordrecht
2-0
53’
6,3

23 thg 8

Eerste Divisie
TOP Oss
1-0
Ghế

18 thg 8

Eerste Divisie
Helmond Sport
0-1
45’
6,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 153

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
61
Độ chính xác qua bóng
70,1%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
27,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
16,7%

Dẫn bóng

Lượt chạm
139
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
47,4%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng