18 năm
11 thg 11, 2005
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

A-League Men 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
6
Trận đấu
168
Số phút đã chơi
6,43
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

28 thg 8

Moreton City Excelsior
3-2
90
1
0
0
0
-

3 thg 8

Melbourne City FC
5-4
120
0
0
0
0
-

21 thg 4

Perth Glory
3-4
0
0
0
0
0
-

16 thg 4

Adelaide United
3-3
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Central Coast Mariners
0-2
45
0
0
0
0
6,3

6 thg 4

Macarthur FC
4-2
9
0
0
0
0
-

20 thg 2

Melbourne Victory
2-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 2

Newcastle Jets
2-0
20
0
0
0
0
6,3

10 thg 2

Wellington Phoenix
2-0
59
0
0
0
0
6,6

3 thg 2

Sydney FC
2-2
20
0
0
0
0
6,4
Perth Glory

28 thg 8

Australia Cup
Moreton City Excelsior
3-2
90’
-

3 thg 8

Australia Cup
Melbourne City FC
5-4
120’
-
Western United FC

21 thg 4

A-League Men
Perth Glory
3-4
Ghế

16 thg 4

A-League Men
Adelaide United
3-3
Ghế

13 thg 4

A-League Men
Central Coast Mariners
0-2
45’
6,3
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 168

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,08
Những đường chuyền thành công
96
Độ chính xác qua bóng
79,3%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
165
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
58,8%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
55,6%
Chặn
7
Phạm lỗi
1
Phục hồi
9
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
6
0

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng