185 cm
Chiều cao
21 năm
13 thg 7, 2003
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
13
Trận đấu
424
Số phút đã chơi
5,99
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Dinamo Zagreb
3-3
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

NK Lokomotiva
3-3
15
0
0
0
0
6,0

10 thg 5

HNK Gorica
2-1
25
0
0
0
0
5,9

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
24
0
0
0
0
5,9

27 thg 4

Hajduk Split
5-1
16
0
0
0
0
6,1

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
34
0
0
0
0
6,3

12 thg 4

Slaven
1-3
31
0
0
0
0
6,4

5 thg 4

Osijek
2-3
84
0
0
0
0
6,3

30 thg 3

Rijeka
0-3
45
0
0
0
0
5,5

17 thg 3

Dinamo Zagreb
0-3
20
0
0
0
0
5,8
Rudes

26 thg 5

HNL
Dinamo Zagreb
3-3
Ghế

18 thg 5

HNL
NK Lokomotiva
3-3
15’
6,0

10 thg 5

HNL
HNK Gorica
2-1
25’
5,9

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
24’
5,9

27 thg 4

HNL
Hajduk Split
5-1
16’
6,1
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 424

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
9
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
56
Độ chính xác qua bóng
63,6%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
60,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
28,6%
Lượt chạm
150
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
29,6%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Rudes (quay trở lại khoản vay)thg 1 2024 - vừa xong
14
0
14
2
40
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng