94
SỐ ÁO
24 năm
14 thg 3, 2000
Côte d’Ivoire
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trái
LB
LM
LW

First Professional League Relegation Group 2023/2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
322
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Hebar
3-1
69
0
0
0
0

21 thg 5

Botev Vratsa
1-1
82
0
0
0
0

17 thg 5

Pirin Blagoevgrad
2-2
77
0
2
1
0

13 thg 5

PFC Lokomotiv Sofia 1929
1-1
72
0
0
0
0

29 thg 4

Beroe
3-0
25
0
0
0
0

19 thg 4

Botev Vratsa
2-0
90
0
0
0
0

14 thg 4

Krumovgrad
0-0
90
0
0
0
0

6 thg 4

Hebar
3-0
55
0
0
1
0

2 thg 4

Arda Kardzhali
2-1
65
0
1
0
0

29 thg 3

Pirin Blagoevgrad
2-1
75
0
0
1
0
Etar

25 thg 5

First Professional League Relegation Group
Hebar
3-1
69’
-

21 thg 5

First Professional League Relegation Group
Botev Vratsa
1-1
82’
-

17 thg 5

First Professional League Relegation Group
Pirin Blagoevgrad
2-2
77’
-

13 thg 5

First Professional League Relegation Group
PFC Lokomotiv Sofia 1929
1-1
72’
-

29 thg 4

First Professional League Relegation Group
Beroe
3-0
25’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng